Sunday, June 29, 2025

The rapid growth of artificial intelligence in the legal sector creates many new opportunities. At the same time, it also introduces serious challenges, especially regarding accuracy and professional responsibility. Two recent judgements, Ko v. Li from the Ontario Superior Court of Justice in Canada and a ruling from the Divisional Court in the United Kingdom involving Ayinde v. Haringey and Al-Haroun v. Qatar, serve as strong warnings to legal professionals globally, including those in Vietnam.

In the Canadian case Ko v. Li, lawyer Jisuh Lee was suspected of using a generative AI tool to prepare a legal factum that contained several inaccurate or entirely fabricated case citations. The court found that some of the cited judgements did not exist, while others were quoted in a way that misrepresented their actual content. Justice F.L. Myers stressed that lawyers must be honest when citing case law. They have a duty to personally review and verify all submitted materials, especially those created with technological assistance. He also warned that submitting false or misleading citations could be considered contempt of court and required the lawyer to explain her actions.

In the United Kingdom, under its inherent "Hamid" jurisdiction, the Divisional Court examined two similar incidents involving the use of AI in legal submissions. In Ayinde v. Haringey, solicitor Sarah Forey included several non-existent cases in her argument and misunderstood the content of a statutory provision. The court found her conduct seriously negligent, ordered her to pay wasted costs, and referred the matter to the relevant regulatory authorities. In Al-Haroun v. Qatar, lawyer Abid Hussain submitted a legal document with eighteen fake case citations out of forty-five. These references were generated by the client using public AI tools, and Mr. Hussain did not verify them independently. Although the court found no evidence of intentional dishonesty, it referred the case to the Solicitors Regulation Authority for further review.

Both cases highlight several important points. First, artificial intelligence, especially tools based on large language models, cannot replace reliable and professional legal research. Second, AI hallucinations are a known issue. These occur when AI produces content that sounds reasonable but is actually false. Third, lawyers have a clear ethical and legal duty to verify all information before using it in their work, even if that information came from an AI tool. Fourth, professional organisations, such as the Bar Council, the Law Society, and other national bar associations, must go beyond issuing guidelines. They must also take action to inspect, monitor, and address misconduct related to AI use.

From these international lessons, Vietnam must take timely steps to establish a legal and ethical framework for AI in the legal profession. The use of AI to generate fake citations has already occurred in Vietnam. Therefore, the following actions should be considered essential.

First, the Vietnam Bar Federation and law schools should issue clear guidelines about the duty to verify information obtained through AI tools. This is especially important in litigation, where errors can lead to serious consequences.

Second, lawyers should be required to disclose whether they used AI when preparing legal documents. They should identify the tools used, describe how they verified the information, and accept full responsibility for the accuracy of the content. Saying that the mistake was caused by AI should never be used to avoid accountability.

Third, responsible AI use should become an official training program for lawyers, judges, and legal professionals. In addition to technical skills, education should emphasise ethical values, risk awareness, and professional standards.

Fourth, there should be a formal process for courts and legal associations to cooperate in handling violations related to AI use. This may include administrative penalties, suspension of practice, or in serious cases, criminal investigation.

The hallucination effect and the black-box nature of artificial intelligence are technical limitations that cannot be entirely avoided. However, in the legal field, where accuracy and integrity are essential, the use of AI must be handled with extreme care. The cases of Ko v. Li, Ayinde v. Haringey, and Al-Haroun v. Qatar are clear warnings. Vietnam should not wait passively. Instead, it must act proactively to build a legal system that is modern, responsible, and trustworthy.


Acknowledgement: While writing this article, the author used ChatGPT and QuillBot to check and revise grammar and sentence structure during the English drafting process.

By Nguyen Van Duong

Tuesday, June 24, 2025

Author: Dr. Dao Gia Phuc, Managing Director, Institute of International and Comparative Law, University of Economics and Law, Vietnam National University Ho Chi Minh City, Viet Nam.

Published in: IOP Conference Series: Earth and Environmental Science, Volume 1511 (2024)

Presented at: 4th ASEAN International Conference on Energy and Environment (AICEE 2024), Vientiane, Laos

In the face of growing climate obligations and the pursuit of sustainable development, carbon pricing is increasingly seen as a strategic tool for Vietnam. In his newly published article titled “Carbon Pricing Trends and Policy Options for Vietnam”, Dr. Dao Gia Phuc examines global carbon pricing mechanisms and assesses the policy and legal landscape in which Vietnam might shape its own framework.

Abstract:

The development of carbon markets and mechanisms has demonstrated a major effort to combat climate change in countries around the world. Recently, many countries have consistently adopted innovative carbon pricing mechanisms to successfully meet their commitments under the Paris Agreement. The concept of carbon pricing is being examined from a wider perspective, encompassing its role not just as a crucial policy for mitigating climate change but also as a means to generate money, stimulate innovation, and contribute to the achievement of larger sustainability and development objectives. This article investigates the current trend of carbon pricing and then identifies opportunities and challenges of such mechanism to combat climate change. Thereby undertaking a comprehensive examination of the diverse carbon pricing initiatives implemented by the global community and drawing implications for policies and laws in Viet Nam.

Read the full article here.

This post is part of our academic spotlight series featuring scholarly contributions to Vietnam’s climate governance and environmental legal reform. We invite readers to explore the full text and reflect on the implications for future regulatory frameworks and sustainable policy design.

Sunday, May 18, 2025


Vào ngày 03 tháng 04 vừa qua, Tổng thống Donald Trump đã ban hành mức thuế quan đối ứng áp dụng đối với hơn 180 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có Việt Nam. Theo chính sách này, hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam sẽ chịu mức thuế lên tới 46%. Lý do chủ yếu mà chính quyền Tổng thống Trump đưa ra cho biện pháp này là nhằm cân bằng cán cân thương mại, khi Việt Nam hiện đang đứng thứ ba trong số các quốc gia mà Hoa Kỳ có thâm hụt thương mại lớn nhất (đạt 123,4 tỷ USD vào năm 2024). Việc sử dụng thuế quan làm công cụ điều tiết thương mại không phải là điều mới lạ trong chính sách của Tổng thống Trump. Trong nhiệm kỳ đầu tiên, vào năm 2018, chính quyền Trump đã áp đặt thuế suất 25% đối với thép và 10% đối với nhôm nhập khẩu từ Trung Quốc và một số quốc gia khác, với lập luận nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và ngành sản xuất nội địa Hoa Kỳ. Các biện pháp thuế quan như vậy thường được sử dụng như một chiến lược đàm phán nhằm thúc đẩy các đối tác thương mại đưa ra nhượng bộ, như trường hợp Trung Quốc đã cam kết mua thêm hàng hóa Mỹ, nhưng đôi khi cũng làm leo thang căng thẳng thương mại, dẫn đến các biện pháp trả đũa tương tự từ Liên minh châu Âu và Canada. Chính vì vậy, chính sách thuế quan mới được Hoa Kỳ công bố đặt ra câu hỏi quan trọng: Dưới góc độ pháp lý, Việt Nam cần có biện pháp ứng phó như thế nào để bảo vệ tốt nhất lợi ích quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu gần đây liên tục đối diện với nhiều biến động khó lường?

Từ lâu, thuế quan luôn được xem là một công cụ điều tiết quan trọng đối với dòng chảy thương mại quốc tế dưới góc nhìn kinh tế học. Việc áp dụng thuế quan lên hàng nhập khẩu thường được các quốc gia sử dụng để bảo vệ những ngành công nghiệp nội địa non trẻ trước áp lực cạnh tranh từ bên ngoài, đồng thời tăng nguồn thu ngân sách. Tuy nhiên, thuế quan cũng đem lại nhiều hệ quả tiêu cực như làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu, giảm động lực cạnh tranh và tính hiệu quả của thị trường nội địa, gây cản trở quá trình tự do hóa thương mại toàn cầu, và thậm chí có thể dẫn tới nguy cơ xảy ra chiến tranh thương mại giữa các nước. Chính vì vậy, kể từ năm 1947, thuế quan luôn là trọng tâm của các vòng đàm phán thương mại quốc tế, bắt đầu từ Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) và sau này là Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Các cuộc đàm phán này diễn ra trên nguyên tắc “có đi có lại và cùng có lợi”, hướng tới mục tiêu cắt giảm mức thuế quan chung nhằm tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế. Kết quả cuối cùng được thể hiện trong biểu nhân nhượng thuế quan mà mỗi quốc gia cam kết tại WTO, với nguyên tắc không áp thuế vượt mức đã cam kết, trừ những trường hợp ngoại lệ được luật pháp quốc tế công nhận như bảo vệ lợi ích cộng đồng hoặc an ninh quốc gia.

Thực tế cho thấy mức thuế quan áp dụng trên thế giới đã giảm đáng kể kể từ sau Chiến tranh Thế giới thứ II. Theo báo cáo của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), mức thuế quan trung bình đã giảm mạnh từ khoảng 40% vào năm 1947 xuống chỉ còn khoảng 4% vào đầu thế kỷ XXI. Xu hướng giảm thuế quan tiếp tục được thúc đẩy mạnh mẽ bởi sự gia tăng đáng kể các hiệp định thương mại tự do (FTA), đặc biệt từ những năm 2000 trở lại đây. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, xu hướng này có dấu hiệu chững lại và đảo chiều do tác động từ cuộc khủng hoảng đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu trong đại dịch COVID-19 và sự gia tăng các chính sách bảo hộ thương mại, điển hình là chính sách áp đặt thuế quan của Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Donald Trump. Những diễn biến này đã buộc nhiều quốc gia phải đánh giá lại chiến lược thương mại của mình, dẫn tới việc tái sử dụng thuế quan như một công cụ để bảo hộ và hỗ trợ nền kinh tế trong nước.

Với tư cách là thành viên của WTO, việc Hoa Kỳ áp dụng thuế đối ứng với mức thuế suất cao đối với hàng hóa nhập khẩu từ nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, nhiều khả năng sẽ vi phạm các cam kết về tự do hóa thương mại, cụ thể là nghĩa vụ không áp đặt các biện pháp hạn chế định lượng và không được vượt quá mức thuế suất đã cam kết trong biểu nhân nhượng thuế quan. Ngoài ra, việc áp dụng các mức thuế suất khác nhau cho từng quốc gia cũng có thể vi phạm nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN). Các vi phạm này khó có thể được biện minh một cách thuyết phục bằng việc viện dẫn các ngoại lệ nhằm bảo vệ lợi ích cộng đồng hoặc an ninh quốc gia theo các quy định của WTO. Điều này có nghĩa là, trên nguyên tắc, Việt Nam hoàn toàn có thể khởi kiện Hoa Kỳ ra Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO khi chính sách áp thuế của Hoa Kỳ chính thức được triển khai. Tuy nhiên, kể từ nhiệm kỳ đầu tiên của Tổng thống Donald Trump, Hoa Kỳ đã chủ động làm tê liệt cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO bằng việc phủ quyết việc bổ nhiệm thành viên mới vào Cơ quan Phúc thẩm từ năm 2019. Kết quả là, Cơ quan Phúc thẩm hiện nay không đủ thành viên tối thiểu để xử lý các vụ việc khiếu nại. Do đó, dù Việt Nam hay bất kỳ quốc gia nào khác tiến hành khởi kiện tại WTO, vụ kiện chỉ có thể được giải quyết ở cấp sơ thẩm. Nếu Hoa Kỳ quyết định kháng cáo, giai đoạn phúc thẩm có nguy cơ bị trì hoãn vô thời hạn, vì WTO hiện không có đủ thành viên phúc thẩm để tiến hành xét xử. Chính vì lý do này, việc ứng phó hiệu quả với chính sách thuế quan mới của Hoa Kỳ là thách thức lớn đối với Việt Nam vào thời điểm hiện tại, đặc biệt khi xét tới vai trò của Hoa Kỳ như một đối tác thương mại hàng đầu, chiếm khoảng 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam.

Trong bối cảnh đó, Việt Nam nên ưu tiên áp dụng cách tiếp cận ngoại giao linh hoạt và mềm dẻo, vốn được ví như chiến lược “cây tre”, đã từng được sử dụng rất hiệu quả trong các vấn đề đối ngoại. Thực tiễn cho thấy Hoa Kỳ từng nhiều lần tuyên bố áp đặt mức thuế rất cao đối với hàng hóa nhập khẩu từ các đối tác lớn như Mexico, Canada hay Liên minh châu Âu (EU), nhưng sau đó thường có xu hướng hòa hoãn hoặc điều chỉnh lại các chính sách thuế quan khi đạt được những cam kết nhượng bộ từ đối phương. Đây có thể được xem là một đặc điểm nổi bật trong cách đàm phán thương mại song phương kiểu “cây gậy lớn và củ cà rốt” của Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Trump nhằm đạt được những mục tiêu cụ thể về thương mại. Do vậy, Việt Nam cần phải tối đa hóa sự linh hoạt trong các giải pháp ngoại giao và chính sách kinh tế, không nên quá cứng nhắc khi lựa chọn biện pháp trả đũa thương mại, nhưng cũng cần tránh sự nhượng bộ thái quá dẫn đến các thiệt hại kinh tế cho đất nước. Thời gian gần đây, Chính phủ Việt Nam đã có những phản ứng nhanh chóng và phù hợp, thể hiện qua các động thái như giảm đáng kể thuế nhập khẩu đối với ô tô (thuế suất được điều chỉnh từ mức 45% - 64% xuống còn khoảng 32%), thành lập một tổ công tác đặc biệt để trực tiếp đàm phán với Hoa Kỳ, cũng như tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ Hoa Kỳ nhằm giảm thặng dư thương mại. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn cần có cách tiếp cận chiến lược riêng biệt khi đàm phán với một đối tác lớn như Hoa Kỳ.

Cụ thể, Việt Nam không nên đứng đơn độc khi ứng phó trước các chính sách thương mại đơn phương này, mà nên chủ động phối hợp và tăng cường liên kết với các quốc gia đang phát triển khác, đặc biệt là các nước trong khối ASEAN, để gia tăng sức mạnh và tiếng nói chung về kinh tế. Bên cạnh đó, việc cân nhắc sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO cũng rất quan trọng. Dù khả năng đạt được kết quả tích cực cho Việt Nam ở thời điểm hiện tại gặp nhiều khó khăn, đặc biệt từ khi Cơ quan Phúc thẩm rơi vào trạng thái tê liệt như đã đề cập, WTO vẫn tiếp tục là diễn đàn đa phương có vai trò quan trọng hàng đầu trên thế giới. Việc Việt Nam khởi kiện nhằm chống lại các biện pháp thuế quan đơn phương của Hoa Kỳ tại WTO có thể truyền tải một thông điệp mạnh mẽ tới cộng đồng quốc tế, khẳng định lập trường ủng hộ một hệ thống thương mại đa phương công bằng và đề cao sự thượng tôn pháp luật trong quan hệ thương mại quốc tế.

Tóm lại, dù triển vọng kinh tế Việt Nam dưới tác động của các chính sách thuế đối ứng từ phía Hoa Kỳ có thể được dự báo là một “bức tranh xám màu”, nhưng đây không phải là kết quả cuối cùng. Nói cách khác, chính đường lối ngoại giao, cách tiếp cận linh hoạt và khả năng vận dụng hiệu quả các cơ chế pháp lý trong khuôn khổ luật thương mại quốc tế sẽ là những nhân tố quyết định giúp Việt Nam giải quyết được các thách thức hiện tại và thay đổi cục diện thương mại bất lợi mà chính quyền Tổng thống Trump đặt ra.


ABOUT IICL-UEL BLOG

This is an academic blog of the Institute of International and Comparative Law, University of Economics and Law, Vietnam National University, Ho Chi Minh City. In our blog, we analyze contemporary legal issues such as international trade, digital technology, environmental protection, the green economy, and others.

RECENT POSTS