Banner

Sunday, September 14, 2025

Nguyễn Hà Đan Thư

Khoa Luật Kinh tế, Trường Đại học Kinh tế - Luật, ĐHQG-HCM


Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) trong lĩnh vực giáo dục đại học đã mở ra nhiều triển vọng mới trong hoạt động giảng dạy và học tập. Tuy nhiên, đi cùng với tiềm năng là những thách thức nghiêm trọng về nguy cơ suy giảm tư duy phản biện, xói mòn tính trung thực học thuật và gia tăng khoảng cách tiếp cận công nghệ giữa các nhóm người học. Trong hoàn cảnh ấy, giảng viên giữ vai trò quyết định trong việc định hình liệu AI sẽ trở thành công cụ thúc đẩy sự phát triển giáo dục hay lại biến thành rào cản đối với quá trình kiến tạo tri thức và duy trì các giá trị học thuật.

Trách nhiệm này không chỉ dừng lại ở việc sử dụng công nghệ như một xu hướng tất yếu, mà còn bao hàm hai chiều cạnh quan trọng hơn: 

Thứ nhất, nghĩa vụ sử dụng và hướng dẫn sử dụng AI một cách phù hợp, minh bạch, nhằm đảm bảo sự công bằng, tính chính xác và liêm chính trong giảng dạy;

Thứ hai, chủ động sử dụng AI như một công cụ để phát triển năng lực nghề nghiệp từ thiết kế học liệu, nâng cao năng lực nghiên cứu đến đổi mới phương pháp sư phạm. 

Nói cách khác, trong kỷ nguyên AI, trách nhiệm của giảng viên là vừa “sử dụng” để không tụt hậu so với sự thay đổi của thời đại, vừa sử dụng “hiệu quả” để không bị công nghệ chi phối mà ngược lại, biến công nghệ thành công cụ hỗ trợ phát triển giáo dục.

Kinh nghiệm từ Vương quốc Anh cho thấy những yêu cầu này đã được cụ thể hóa thành chính sách rõ ràng: 

Tại Trường Đại học London, giảng viên được yêu cầu phải xác định rõ mức độ cho phép AI trong từng học phần theo khung ba loại hình sử dụng GenAI: 1. Không sử dụng; 2. Sử dụng hạn chế; và 3. Sử dụng mở rộng. Đồng thời, duy trì liêm chính học thuật bằng cách đối thoại trực tiếp với sinh viên khi có nghi ngờ gian lận, thay vì chỉ dựa vào phần mềm phát hiện gian lận. Bên cạnh đó, giảng viên được yêu cầu hướng dẫn sinh viên cách ghi nhận việc sử dụng AI một cách minh bạch, chỉ dùng các công cụ trí tuệ nhân tạo đã được nhà trường phê duyệt, và tuyệt đối không đưa dữ liệu sinh viên vào các nền tảng công cộng. [1]

Ở Trường Đại học Cambridge, các quy định được triển khai chặt chẽ hơn trong thi cử và đánh giá. Cụ thể: AI bị cấm trong kỳ thi trừ khi đề thi cho phép rõ ràng; trong quá trình hoàn thành các bài tập, chỉ một số công cụ chỉnh sửa nhẹ mới được phép, còn mọi sử dụng vượt quá sự cho phép đều phải khai báo minh bạch kèm dẫn chiếu cụ thể [2]. Không chỉ vậy, giảng viên còn có trách nhiệm giải thích cho sinh viên về hiện tượng “ảo giác” (hallucinations) của AI nhằm nhấn mạnh rằng cả người học lẫn người dạy đều phải tự chịu trách nhiệm kiểm chứng và không được để AI thay thế nghiên cứu học thuật.a Ngoài ra, quy định cũng xác định giảng viên không được tải bài làm của sinh viên lên công cụ AI trong quá trình chấm điểm hoặc phản biện, tránh trường hợp rò rỉ thông tin của sinh viên. [3]

Tại Trường Đại học Oxford, nguyên tắc được thiết kế linh hoạt hơn khi cho phép mỗi khoa quy định mức độ chấp nhận sự can thiệp của AI khác nhau, nhưng điểm chung là yêu cầu giảng viên bảo đảm tính minh bạch và liêm chính.[4] Cụ thể, giảng viên phải hướng dẫn sinh viên trích dẫn khi sử dụng AI cho hoạt động học tập, đồng thời nhấn mạnh rằng AI chỉ mang tính hỗ trợ chứ không thay thế tư duy phản biện và nghiên cứu gốc. Ngoài ra, họ còn có nghĩa vụ nhắc nhở sinh viên tuân thủ quy định về bản quyền, bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư khi khai thác công cụ công cộng.

Trong khi đó, Trường Đại học Mở Vương quốc Anh phát triển hẳn một khung năng lực AI dành cho giảng viên, yêu cầu họ chủ động tích hợp kỹ năng AI vào học phần, thiết kế các hoạt động để sinh viên đánh giá phê phán đầu ra AI, rèn kỹ năng tạo prompt, và tổ chức thảo luận về các vấn đề đạo đức như thiên lệch, quyền riêng tư hay bản quyền. Giảng viên cũng được khuyến khích phát triển tài nguyên học tập về AI và áp dụng nguyên tắc EDIA (bình đẳng – đa dạng – hòa nhập) trong đánh giá.[5] Đồng thời, trường nhấn mạnh nguyên tắc Russell Group, trong đó giảng viên không chỉ sử dụng AI mà còn phải định hướng sinh viên sử dụng đúng cách, đồng thời điều chỉnh phương pháp dạy và đánh giá để đảm bảo tính công bằng và đạo đức.

Những quy định nội bộ trên đã chỉ ra nhiều điểm quan trọng: 

(i) AI chỉ mang vai trò như một công cụ hỗ trợ, hoàn toàn không thể thay thế cho tư duy phản biện hay kỹ năng nghiên cứu học thuật, việc hình thành tri thức và sáng tạo học thuật phải xuất phát từ chính giảng viên và người học.

(ii) Nguy cơ “ảo giác” (hallucination), khi AI tạo ra nội dung nghe có vẻ hợp lý nhưng thực chất là sai luôn hiện hữu, do đó giảng viên phải luôn kiểm chứng, đối chiếu và chịu trách nhiệm khi sử dụng hoặc cho phép sinh viên sử dụng đầu ra của AI.

(iii) Giảng viên có nghĩa vụ minh bạch và liêm chính trong giảng dạy, thể hiện qua việc khai báo, hướng dẫn sinh viên trích dẫn nguồn AI, tuân thủ quy định về bảo mật dữ liệu và tuyệt đối không đưa thông tin nhạy cảm vào công cụ công cộng.

(iv) Các cơ sở giáo dục không chỉ ban hành chính sách, mà còn phải đào tạo và giám sát giảng viên trong việc sử dụng AI. Những khung năng lực như của Đại học Mở Vương quốc Anh cho thấy, giảng viên cần được bồi dưỡng liên tục để vừa theo kịp công nghệ, vừa dẫn dắt sinh viên sử dụng AI đúng cách và có trách nhiệm.

Tuy nhiên, dù những nguyên tắc này đã trở thành một trong những khía cạnh nổi bật được quốc tế chú trọng, phần lớn các hoạt động ở Việt Nam hiện vẫn diễn ra theo hướng tự phát, thiếu sự điều tiết bằng văn bản định hướng hoặc chính sách nội bộ rõ ràng. Đi đầu có thể kể đến Đại học Vin, với công bố Hướng dẫn cho sinh viên về sử dụng Trí tuệ nhân tạo phái sinh và Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, quy định về Liêm chính học thuật, trong đó có một tiểu mục đề cập tới việc sử dụng Trí tuệ nhân tạo trong hoạt động đào tạo và nghiên cứu. [6], [7]

Điều này cho thấy, Việt Nam nói chung và hệ thống giáo dục nói riêng cần sớm xây dựng một khung quy định thống nhất đồng thời xác lập rõ trách nhiệm và vai trò của giảng viên trong việc sử dụng AI trong giáo dục. Theo đó, Khung năng lực AI dành cho giảng viên do UNESCO (Khung năng lực UNESCO) đề xuất năm 2024 đã cung cấp một nền tảng tham chiếu quan trọng cho mục tiêu này.

Được thiết kế dựa trên nguyên tắc giáo dục lấy con người làm trung tâm, kết hợp giữa tư duy phản biện, hiểu biết kỹ thuật, năng lực sư phạm và trách nhiệm đạo đức trong việc ứng dụng công nghệ vào giảng dạy và học tập, Khung năng lực UNESCO đã triển khai các khía cạnh năng lực một cách phù hợp theo ba cấp độ tiến triển: Nhận thức ban đầu (lĩnh hội), Sử dụng có trách nhiệm (vận dụng), và Đổi mới sáng tạo (kiến tạo).[8] Cách tiếp cận này vừa bảo đảm lộ trình phát triển từng bước, vừa phản ánh sự khác biệt về năng lực công nghệ trong đội ngũ giảng viên, đồng thời duy trì sự cân bằng giữa nhu cầu khai thác AI nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và yêu cầu giữ gìn liêm chính học thuật. Nhờ đó, mô hình có tiềm năng phát huy hiệu quả cao khi được áp dụng trong bối cảnh giáo dục đại học đang tiến hành chuyển đổi số nhưng vẫn thiếu khung chính sách AI hoàn chỉnh tại Việt Nam.

Trên cơ sở đó, ba giai đoạn ứng dụng có thể được triển khai như sau:

Giai đoạn 1: Nhận diện

Đây là cấp độ nền tảng, trong đó giảng viên bước đầu làm quen và hiểu được các khái niệm cơ bản liên quan đến trí tuệ nhân tạo, bao gồm cơ chế vận hành, các loại công cụ AI thường gặp trong giáo dục, cũng như những rủi ro đạo đức (thiên lệch, vi phạm bản quyền, lộ lọt dữ liệu) có thể phát sinh. Qua đó hình thành nhận thức ban đầu về mối quan hệ giữa công nghệ và giảng dạy, đồng thời xây dựng tinh thần trách nhiệm và sự cởi mở trong bối cảnh “AI hóa” giáo dục thay vì bài xích công nghệ.

Giai đoạn 2: Vận dụng thụ động

Ở giai đoạn này, giảng viên vận dụng AI nhưng dưới khuôn khổ quy định chặt chẽ của nhà trường, đồng thời gắn với nguyên tắc liêm chính học thuật. Cụ thể, chính sách AI cần được ghi rõ ngay trong đề cương học phần kèm các mức độ cho phép như: cấm tuyệt đối trong thi cử, cho phép hiệu đính ngôn ngữ nhưng phải khai báo, hoặc cấm nộp nguyên văn đầu ra AI. Đây là giai đoạn chuyển dần từ nhận thức sang thực hành có trách nhiệm, bảo đảm việc sử dụng AI không thay thế tư duy phản biện và nghiên cứu học thuật.

Giai đoạn 3: Vận dụng hiệu quả

Đây là cấp độ cao nhất, trong đó giảng viên không chỉ sử dụng AI mà còn phát huy khả năng sáng tạo, biến công nghệ thành động lực để nâng cao chất lượng dạy và học, như thiết kế quizizz (ứng dụng ôn bài thông qua bài kiểm tra trắc nghiệm), kết hợp học và chơi (gamification), cá nhân hóa học tập dựa trên dữ liệu.[9] Đồng thời, tham gia phát triển, phản biện hoặc thử nghiệm các ứng dụng AI trong giáo dục, thiết kế đánh giá chống “lạm dụng” AI và thiết lập vùng an toàn dữ liệu bằng cách sử dụng nền tảng nội bộ và hướng dẫn sinh viên tuân thủ quyền riêng tư. 

Hiện tượng “ảo giác” và nguy cơ rò rỉ dữ liệu cá nhân cho thấy việc ứng dụng AI trong giáo dục luôn tiềm ẩn những rủi ro khó loại bỏ. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục đại học – nơi liêm chính học thuật và sự phát triển tư duy phản biện là cốt lõi – việc sử dụng AI cần phải được triển khai một cách có trách nhiệm. Kinh nghiệm từ các trường đại học tại Vương quốc Anh là những lời cảnh tỉnh rõ ràng: nếu thiếu khung chính sách và sự định hướng từ giảng viên, AI có thể trở thành rào cản thay vì động lực cho giáo dục. Do đó, Việt Nam cần chủ động xây dựng khung pháp lý và chính sách nội bộ rõ ràng, coi giảng viên là trung tâm để đảm bảo AI trở thành công cụ hỗ trợ hữu ích, minh bạch và nhân văn cho sự phát triển của giáo dục.


Tài liệu tham khảo

[1] University of London. (2024). Artificial Intelligence (AI) Policy. https://www.london.ac.uk/sites/default/files/artificial-intelligence-policy-uol.pdf.

[2] University of Cambridge. (2024). Department of Computer Science and Technology AI Policy. https://www.cst.cam.ac.uk/files/ai_policy.pdf. 

[3] University of Cambridge. (2025). Artificial Intelligence and Education. Blended Learning Service. https://blendedlearning.cam.ac.uk/artificial-intelligence-and-education.   

[4] University of Oxford. (2024). Use of generative AI tools to support learning. https://www.ox.ac.uk/students/academic/guidance/skills/ai-study. 

[5] The Open University. (2024). A framework for the Learning and Teaching of Critical AI Literacy skills. https://about.open.ac.uk/sites/about.open.ac.uk/files/files/OU%20Critical-AI-Literacy-framework-2025.pdf . 

[6] Vin University. (2024). Guidelines on Student Use of Generative Artificial Intelligence. https://policy.vinuni.edu.vn/all-policies/guidelines-on-student-use-of-generative-artificial-intelligence/.  

[7] Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. (2025). Quyết định số: 10/QĐ-XHNV-TTPC-SHTT về việc Ban hành Quy định về liêm chính học thuật tại Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM.

[8]  Cukurova, M., & Miao, F. (2024). AI competency framework for teachers. UNESCO Publishing. https://unesdoc.unesco.org/ark:/48223/pf0000393793. 

[9] Quizizz. (n.d). Free online quizzes, lessons, activities and homework. https://webflow-dev.quizizz.com/homepage-au?lng=vi. 


ABOUT IICL-UEL BLOG

This is an academic blog of the Institute of International and Comparative Law, University of Economics and Law, Vietnam National University, Ho Chi Minh City. In our blog, we analyze contemporary legal issues such as international trade, digital technology, environmental protection, the green economy, and others.

RECENT POSTS