Banner

Thursday, December 11, 2025

Tác giả: TS. Đào Gia Phúc và ThS. Phạm Lộc Hà - Viện Pháp luật Quốc tế và So sánh, Trường Đại học Kinh tế - Luật, ĐHQG-HCM

Đăng trong: Tạp chí Khoa học Pháp lý Việt Nam, Số 09/2025.

Bài viết đã đã phân tích sự ảnh hưởng sâu sắc của xu hướng chuyển đổi kép (số và xanh) lên hệ thống thương mại quốc tế, bao gồm cả các chính sách thương mại mới của các nền kinh tế lớn. Bên cạnh đó, bài viết cũng đề xuất những hàm ý chính sách quan trọng cho Việt Nam nhằm chủ động thích ứng, đảm bảo năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu đang thay đổi.  

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ dưới tác động của chuyển đổi số và chuyển đổi xanh, hệ thống thương mại quốc tế đang trải qua những thay đổi sâu sắc cả về cấu trúc lẫn cơ chế vận hành. Các nền kinh tế lớn liên tục ban hành các chính sách thương mại mới, lồng ghép yêu cầu về công nghệ, dữ liệu và tiêu chuẩn môi trường, khiến “luật chơi” thương mại toàn cầu trở nên phức tạp và nhiều tầng nấc hơn.

Trong bài viết “Tác động của chuyển đổi kép lên pháp luật thương mại quốc tế: Thách thức và gợi mở chính sách cho Việt Nam”, TS. Đào Gia Phúc và ThS. Phạm Lộc Hà (Viện Pháp luật Quốc tế và So sánh, Trường Đại học Kinh tế – Luật, ĐHQG-HCM) phân tích một cách hệ thống những ảnh hưởng sâu rộng của chuyển đổi kép đối với pháp luật thương mại quốc tế, đồng thời chỉ ra các thay đổi chính sách đáng chú ý từ các đối tác thương mại chủ chốt của Việt Nam.

Từ những phân tích đó, bài viết đề xuất các hàm ý chính sách quan trọng, giúp Việt Nam chủ động thích ứng, nâng cao năng lực cạnh tranh, và theo đuổi mục tiêu phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng.

Tóm tắt: Sự kết hợp giữa chuyển đổi số và chuyển đổi xanh – còn gọi là chuyển đổi kép – đang có những tác động mạnh mẽ đến thương mại quốc tế, đặt ra thách thức mới cho Tổ chức Thương mại Thế giới (World Trade Organization, WTO) và định hình lại hướng phát triển của các hiệp định thương mại tự do (free trade agreement, FTA). Bài viết phân tích sự ảnh hưởng của xu hướng chuyển đổi kép lên hệ thống thương mại quốc tế, bao gồm việc các nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu và Trung Quốc áp dụng các chính sách thương mại mới nhằm thích ứng với quá trình chuyển đổi này. Các chính sách không những tác động trực tiếp đến thương mại quốc tế mà còn tạo ra những thách thức đối với các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Bài viết cũng đưa ra các hàm ý chính sách cho Việt Nam, tập trung vào việc chủ động đàm phán FTA thế hệ mới, hoàn thiện khung pháp lý về chuyển đổi số và chuyển đổi xanh, và tăng cường hợp tác quốc tế nhằm đảm bảo năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng.

Đọc toàn văn bài viết tại: https://doi.org/10.70236/khplvn.338 

Tác giả: TS ĐÀO GIA PHÚC, Viện trưởng Viện Pháp luật Quốc tế và so sánh, Trường ĐH Kinh tế - Luật, ĐHQG TP.HCM.

Đăng trên: Báo Pháp luật TP. Hồ Chí Minh vào ngày 09/12/2025

(PLO)- Thành lập Tòa chuyên biệt tại Trung tâm tài chính quốc tế theo chuẩn mực quốc tế, với sự tham gia của thẩm phán nước ngoài là chìa khóa để Việt Nam cạnh tranh với các nước, thay vì chỉ dựa vào các ưu đãi thuế quan đơn thuần.

Trong chiến lược xây dựng trung tâm tài chính quốc tế (IFC) tại TP.HCM và Đà Nẵng, câu chuyện pháp lý quan trọng nhất không chỉ là ưu đãi thuế hay mở room ngoại, mà là: nếu có tranh chấp lớn, nhà đầu tư sẽ chọn… đi kiện ở đâu? Nếu họ vẫn thấy Singapore, London hay Dubai “an toàn hơn” để chọn nơi xét xử khi có tranh chấp, thì mọi ưu đãi còn lại dễ trở thành thứ yếu.

Chính vì vậy, việc Quốc hội xem xét thông qua Luật Tòa án chuyên biệt tại Trung tâm tài chính quốc tế, cho phép sử dụng tiếng Anh, áp dụng pháp luật nước ngoài và thậm chí mời thẩm phán người nước ngoài, là một bước đi rất táo bạo. Và nếu làm tốt, đây có thể trở thành “sandbox tư pháp” đầu tiên của Việt Nam trong lĩnh vực kinh doanh - thương mại.

Chánh án TAND Tối cao Nguyễn Văn Quảng giải trình trước Quốc hội về một số nội dung tại Luật Tòa án chuyên biệt tại Trung tâm tài chính quốc tế. Ảnh: QH

Hai mô hình tòa án trung tâm tài chính trên thế giới

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy các quốc gia xây dựng tòa án gắn với trung tâm tài chính thường đi theo hai mô hình lớn.

Mô hình thứ nhất là Tòa nằm trong hệ thống tòa án quốc gia. Đây là cách làm của nhiều nước theo hệ thống dân luật hoặc thông luật nhưng giữ cấu trúc tư pháp thống nhất. Thay vì lập tòa án “ngoài hệ thống” thì thành lập tòa chuyên trách hoặc ban chuyên trách về tranh chấp tài chính - thương mại trong nội bộ hệ thống tòa án; vẫn áp dụng pháp luật quốc gia, nhưng thủ tục tố tụng được “may đo” cho phù hợp với doanh nghiệp, thường là nhanh gọn, linh hoạt hơn.

Một số nước mở rộng thêm bằng cách bổ nhiệm “thẩm phán quốc tế” nhưng vẫn đặt họ trong cấu trúc tòa án tối cao hoặc tòa thương mại quốc gia. Anh, Singapore, Trung Quốc là các ví dụ tiêu biểu cho mô hình này. Anh với Tòa Thương mại (Commercial Court); Singapore với Tòa Thương mại quốc tế (SICC) thuộc Tòa Thượng thẩm; Trung Quốc với các tòa chuyên trách tại các khu thí điểm thương mại tự do. Điểm chung của các quốc gia chọn mô hình này là tòa IFC không tách khỏi hệ thống tòa án quốc gia, nhưng vẫn tạo ra một “đường cao tốc” cho tranh chấp tài chính.

Mô hình thứ hai là Tòa án trung tâm tài chính độc lập với hệ thống quốc gia, thường được xây dựng gắn với một khu tài chính có quy chế pháp lý đặc biệt. Đặc trưng của mô hình này là không thuộc hệ thống tòa án quốc gia, có cơ sở pháp lý, thẩm quyền và thủ tục riêng; thường áp dụng thông luật (common law) hoặc một bộ quy tắc pháp lý riêng, “lai” giữa common law và nhu cầu của quốc gia.

Mô hình này sử dụng ngôn ngữ tố tụng bằng tiếng Anh, hướng tới cộng đồng nhà đầu tư toàn cầu; Thẩm phán là chuyên gia quốc tế, nhiều người từng là thẩm phán tối cao hoặc luật sư hàng đầu tại Anh, Singapore, Úc… Dubai, Abu Dhabi, Astana là các ví dụ điển hình của mô hình này: Tòa án Trung tâm tài chính quốc tế Dubai (DIFC Courts), Tòa án Trung tâm tài chính quốc tế Abu Dhabi (ADGM Courts), Tòa án Trung tâm tài chính quốc tế Astana (AIFC Court). Ở những nơi này, tòa án trung tâm tài chính thường sử dụng thẩm phán người nước ngoài và vận hành theo luật, thủ tục kiểu Anh, tạo cảm giác “quen thuộc” cho giới đầu tư quốc tế.

Lựa chọn của Việt Nam: Một mô hình "lai"

Nhìn vào Dự thảo Luật Tòa án chuyên biệt tại trung tâm tài chính quốc tế và các văn bản liên quan, có thể thấy Việt Nam đang lựa chọn một mô hình “lai” giữa hai nhóm trên.

Về tổ chức, Tòa án chuyên biệt vẫn thuộc hệ thống TAND, được liệt kê là một thiết chế trong cơ cấu TAND theo Luật Tổ chức TAND sửa đổi năm 2025. Tuy nhiên, về cách vận hành, tòa này được trao nhiều cơ chế rất giống các tòa án trung tâm tài chính độc lập trên thế giới: dùng tiếng Anh trong tố tụng; cho phép áp dụng pháp luật nước ngoài, tập quán thương mại quốc tế, thậm chí điều ước quốc tế mà Việt Nam chưa là thành viên trong một số trường hợp; cho phép bổ nhiệm thẩm phán là người nước ngoài, cũng như luật sư, trọng tài viên, giảng viên, chuyên gia… làm thẩm phán…

Nói cách khác, chúng ta đang thành lập một tòa án “đặc biệt” nằm trong hệ thống, nhưng được vận hành như một “mini-IFC court”, một dạng sandbox tư pháp trong lòng hệ thống TAND.

Nếu đọc kỹ dự thảo Luật và Tờ trình, có thể thấy Tòa án chuyên biệt được thiết kế để làm nhiều điều mà tòa án hiện nay chưa làm (hoặc rất khó làm).

Thứ nhất, sandbox về pháp luật áp dụng: các bên được thỏa thuận chọn pháp luật nước ngoài, tập quán thương mại quốc tế để áp dụng; nếu không có thỏa thuận, tòa có thể áp dụng pháp luật của nước có mối liên hệ gắn bó nhất với tranh chấp, hoặc pháp luật chuyên ngành điều chỉnh hoạt động tại IFC. Chỉ khi việc áp dụng đó trái với “trật tự công” của Việt Nam, Tòa mới phải “kéo” về pháp luật Việt Nam. Đây là bước đi rất lớn khi Tòa án Việt Nam lần đầu tiên được luật cho phép linh hoạt lựa chọn luật nước ngoài, luật mềm, tập quán quốc tế một cách chính danh, thay vì chỉ áp dụng trong các ngách hẹp của tư pháp quốc tế.

Thứ hai, sandbox về ngôn ngữ và văn hóa tố tụng. Dự thảo cho phép tiếng Anh là ngôn ngữ tố tụng tại Tòa án chuyên biệt, từ nộp đơn, tranh luận, đến ban hành bản án. Điều này giúp gỡ một rào cản tâm lý rất lớn cho nhà đầu tư rằng họ không bị “mắc kẹt” trong thủ tục chỉ dùng tiếng Việt; đồng thời buộc hệ thống tư pháp Việt Nam bước ra khỏi “vùng an toàn”, làm quen với văn hóa tranh tụng và kỹ năng viết án bằng tiếng Anh.

Thêm nữa, tố tụng tại tòa chuyên biệt được thiết kế theo tinh thần tranh tụng thật sự: thẩm phán điều hành linh hoạt, tập trung vào bản chất tranh chấp, khuyến khích hòa giải… Đây chính là những kỹ thuật tố tụng mà ta thường thấy ở tòa thương mại Singapore, Anh, Hong Kong, nay được “thử” trong một không gian có kiểm soát.

Thứ ba là sandbox về thủ tục và quyền chung thẩm. Phán quyết phúc thẩm của Tòa án chuyên biệt là cuối cùng, không bị giám đốc thẩm, tái thẩm. Điều này vừa là yêu cầu của nhà đầu tư (họ không muốn kiện tụng kéo dài vô tận), vừa là một “stress test” cho hệ thống: Chấp nhận trao niềm tin rất lớn cho thẩm phán; Đổi lại, phải nâng chuẩn tuyển chọn, đào tạo và kiểm soát chất lượng bản án. Nếu sandbox này vận hành tốt, đây chính là tiền lệ để sau này chúng ta suy nghĩ lại về cách sử dụng giám đốc thẩm/tái thẩm trong các lĩnh vực khác.

Thẩm phán người nước ngoài và những việc cần làm

Một trong những điểm còn tranh luận nhất là đề xuất sử dụng thẩm phán người nước ngoài tại Tòa án chuyên biệt. Tờ trình của TAND Tối cao nhìn rất thẳng vào thực tế: Tranh chấp tại IFC mang tính phức tạp, xuyên biên giới, liên quan đến sản phẩm tài chính mới, cấu trúc đầu tư phức tạp, yêu cầu am hiểu thông luật và thông lệ giao dịch quốc tế. Tuy nhiên, Thẩm phán Việt Nam hiện nay nhìn chung chưa đáp ứng được đồng thời hai tiêu chí: trình độ tiếng Anh pháp lý và kinh nghiệm xét xử loại tranh chấp này. Đây là một cách nói khá thẳng, nhưng trung thực: nếu muốn có một tòa án được nhà đầu tư quốc tế tin tưởng ngay từ đầu, thì không thể chỉ dựa vào nội lực hiện tại.

Về pháp lý, Luật Tổ chức TAND sửa đổi năm 2025 đã bổ sung Tòa án chuyên biệt vào hệ thống TAND. Dự thảo Luật Tòa án chuyên biệt cũng cho phép thẩm phán có thể là người nước ngoài, do Chủ tịch nước bổ nhiệm, trên cơ sở đề nghị của Chánh án TAND Tối cao. Tờ trình cũng đề xuất cơ chế khá linh hoạt khi cho phép thẩm phán người nước ngoài và thẩm phán Việt Nam ngoài hệ thống có thể làm việc theo chế độ kiêm nhiệm, bán thời gian, theo vụ việc. Điều này rất giống mô hình tại các trung tâm tài chính khác: họ không phải bỏ hẳn công việc, chỉ sang Việt Nam (hoặc làm trực tuyến) để xét xử một số vụ án, được trả thù lao tương xứng từ án phí và nguồn tài chính đặc thù của Tòa chuyên biệt.

Như vậy, về mặt pháp lý, “cửa” cho thẩm phán người nước ngoài đã được mở. Thẩm phán ngoại không phải “một cơ quan tư pháp song song” ngoài hệ thống, mà là thẩm phán của Tòa án chuyên biệt thuộc TAND Việt Nam, được bổ nhiệm bằng cơ chế hiến định hiện có. Chủ quyền tư pháp vì thế vẫn bảo đảm.

Vậy chúng ta còn phải làm gì thêm để biến mô hình này thành hiện thực?

Một là, chấp nhận một số rủi ro để cải cách thật sự. Cải cách tư pháp, nếu chỉ dừng ở văn bản mà không dám trao quyền thực, sẽ không tạo được niềm tin mới.

Hai là, đầu tư đúng mức cho con người và tài chính. Không thể có một tòa án “đẳng cấp IFC” nếu lương thẩm phán, thư ký và chuyên viên vẫn ngang với mặt bằng hiện nay. Dự thảo đã gợi ý việc sử dụng án phí, lệ phí và cơ chế tài chính riêng để trả thù lao xứng đáng cho thẩm phán - đặc biệt là thẩm phán ngoại. Nhưng ngoài tiền, chúng ta cần một chương trình học bổng, đào tạo dài hạn cho thẩm phán và luật sư Việt Nam về thông luật và giải quyết tranh chấp tài chính; Các chương trình thực tập, trao đổi tại Singapore, Dubai, các trung tâm trọng tài quốc tế để tạo đội ngũ kế cận. Nếu không có thế hệ “F1” người Việt đủ tầm, thẩm phán ngoại sẽ mãi chỉ là “giải pháp thuê ngoài” chứ không phải cầu nối để nâng tầm hệ thống.

Ba là, truyền thông đúng để giảm lo ngại “mất chủ quyền”. Thực tế, nhiều lo ngại quanh thẩm phán ngoại xuất phát từ cảm giác “người nước ngoài sang xử án trên đất mình, có khác nào giao chủ quyền tư pháp ra ngoài?”. Ở đây, cần khẳng định lại: Thẩm phán ngoại do Chủ tịch Nước bổ nhiệm, theo Luật của Việt Nam; Tòa án chuyên biệt vẫn nhân danh Nước CHXHCN Việt Nam khi ra phán quyết; Tòa chỉ xử tranh chấp tài chính - thương mại theo thỏa thuận của các bên, không xử án hình sự, hành chính, hay các vấn đề hiến định. Nếu truyền thông tốt, xã hội sẽ thấy đây không phải là “nhượng quyền tư pháp”, mà là thuê chuyên gia quốc tế về giúp mình xây một phòng thí nghiệm tư pháp cao cấp, phục vụ chính lợi ích của doanh nghiệp và người dân Việt Nam trong dài hạn.

Khi nói về trung tâm tài chính quốc tế, chúng ta thường nghĩ đến sandbox công nghệ tài chính (fintech sandbox). Nhưng ở tầng sâu hơn, điều Việt Nam đang làm với Luật Tòa án chuyên biệt chính là dựng lên một sandbox tư pháp: thử nghiệm cách chọn luật, chọn ngôn ngữ, chọn thẩm phán và cách tổ chức tố tụng theo chuẩn quốc tế, trong một phạm vi có kiểm soát.

Nếu mô hình này thành công, nhà đầu tư sẽ có lý do thực sự để chọn kiện tụng tại TP.HCM hoặc Đà Nẵng, thay vì bay sang Singapore. Hệ thống tư pháp Việt Nam có một “phòng thí nghiệm”, nơi những cải cách có thể được kiểm chứng bằng thực tiễn. Và quan trọng hơn, nó gửi đi một thông điệp rất rõ: Việt Nam sẵn sàng chơi luật chơi toàn cầu, không chỉ ở cấp độ thương mại – đầu tư, mà cả ở cấp độ tư pháp. Kinh nghiệm Astana, Dubai, Singapore là những tham chiếu quan trọng, nhưng cuối cùng, Việt Nam phải tự viết câu chuyện của chính mình. Luật Tòa án chuyên biệt tại trung tâm tài chính quốc tế – nếu được thông qua với đầy đủ tinh thần cải cách – có thể sẽ là một trong những chương đáng nhớ nhất của câu chuyện đó.

Nguồn: https://plo.vn/toa-chuyen-biet-voi-tham-phan-ngoai-sandbox-tu-phap-va-buoc-di-tao-bao-cua-viet-nam-post885470.html?gidzl=BaLnVrC-LsmYN7b-KILIRInST7j7T0rlCrmaAnCe2crk07Pn4tfUOpS7TNP4ALeoDbHs9Jb5J1ybMZvORm


Thursday, December 4, 2025

Tác giả: TS. Đào Gia Phúc, ThS. Vũ Phạm Huyền My và ThS. Phạm Lộc Hà

Đăng trong: Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, Số 4 (436), Năm thứ 54 – 2025

Trong bối cảnh các quốc gia đẩy mạnh thực hiện cam kết giảm phát thải và hướng tới phát triển bền vững, thị trường carbon ngày càng trở thành công cụ chính sách quan trọng. Đối với Việt Nam, việc xây dựng và vận hành thị trường mua bán phát thải khí nhà kính đang bước vào giai đoạn then chốt theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường.

Là quốc gia có thị trường giao dịch phát thải lớn nhất thế giới, Trung Quốc đã triển khai cơ chế này trên quy mô rộng với khung pháp lý tương đối hoàn thiện. Bài viết “Thị trường mua bán phát thải theo pháp luật Trung Quốc và một số đề xuất cho Việt Nam” của các tác giả Đào Gia Phúc, Vũ Phạm Huyền My và Phạm Lộc Hà cung cấp phân tích toàn diện về cấu trúc pháp lý, cơ chế phân bổ hạn ngạch và kinh nghiệm vận hành ETS của Trung Quốc, từ đó rút ra những hàm ý chính sách phù hợp cho Việt Nam.

Tóm tắt: Trung Quốc là một quốc gia láng giềng có nhiều nét tương đồng với Việt Nam về kinh tế chính trị, đồng thời là nước có thị trường mua bán phát thải lớn nhất thế giới. Do vậy, mô hình thị trường của Trung Quốc đáng để Việt Nam cân nhắc tham khảo và học hỏi trong quá trình xây dựng và vận hành thị trường giao dịch phát thải khí nhà kính đến hết năm 2028. Bài viết tập trung phân tích các chính sách, quy định pháp luật liên quan đến thị trường Trung Quốc trong vấn đề hạn ngạch thị trường mua bán phát thải, từ đó rút ra một số gợi mở, đề xuất cho Việt Nam.

ABOUT IICL-UEL BLOG

This is an academic blog of the Institute of International and Comparative Law, University of Economics and Law, Vietnam National University, Ho Chi Minh City. In our blog, we analyze contemporary legal issues such as international trade, digital technology, environmental protection, the green economy, and others.

RECENT POSTS